Sony DSC-QX10| Chính hãng
Giá bán: 4,700,000 VNĐ
Đặc điểm nổi bật
Không màn hình
Sản xuất tại Trung Quốc
Zoom quang 10x
Megapixels: 18.9
Không màn hình
Sử dụng ống kính Sony G với zoom quang học 10x
Cảm biến hình ảnh 18.2MP Exmor RTM CMOS
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ
Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
Tương thích kết nối NFC và Wi-Fi
Có ngàm kết nối với điện thoại thông minh
CẢM BIẾN HÌNH ẢNH
Loại Cảm biến ExmorR CMOS
Kích cỡ Chuẩn 1.0/2.3 (7.76mm)
Điểm ảnh tổng Khoảng 18.9 Megapixels
Điểm ảnh thật Khoảng 18.2 Megapixels
ỐNG KÍNH
Loại kính Sony G 9 yếu tố 7 nhóm (bao gồm 4 phi cầu diện)
Chỉ số F F3.3(W)-5.9(T)
Tiêu cự (f=) f=4.45-44.5mm
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9 f=27.5-275mm
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3 f=25-250mm
Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9 f=27.5-275mm (SteadyShot Standard), f=27.5-385mm (SteadyShot Active)
Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3 f=33.5-335mm (SteadyShot Standard), f=33.5-469mm (SteadyShot Active)
Phạm vi lấy nét (iAuto) W: Xấp xỉ 5cm(0.16') đến vô cực, T:Xấp xỉ 150cm(4.92') đến vô cực
Phạm vi lấy nét (Program Auto) W: Xấp xỉ 5cm(0.16') đến vô cực, T: Xấp xỉ 150cm(4.92') đến vô cực
Zoom quang học 10x
LCD
Tên Segment LCD
CÁC CHỨC NĂNG CHỤP ẢNH
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ
Hệ thống ổn định hình ảnh Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
Chế độ lấy nét - Single-Shot AF Có
Chế độ lấy nét - Touch AF Có
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF Có
Đo sáng - Multi Pattern Có
Bù trừ phơi sáng +/- 2.0 EV, 1/3 EV step
Cài đặt độ nhạy ISO Auto(ISO100-3200), Superior Auto(ISO100-12800), Program Auto(ISO100-1600) *1
Cân bằng trắng Auto/Daylight/Shade/Cloudy/Incandescent/ Flourescent White Balance 0,1,2
Tốc độ màn trập iAuto (4 - 1/1600) / Program Auto (1 - 1/1600)
Hẹn giờ tự chụp 10 giây / 2 giây.
Auto Macro Có
Khẩu độ iAuto (F3.3/F8.0 (W)) / Program Auto (F3.3/F8.0 (W))
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có Tắt/Mở(Regist Faces)/Mở
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt Có
Nhận diện khuôn mặt - tối đa 8 khuôn mặt
CHẾ ĐỘ CHỤP ẢNH
Chức năng tối ưu tự động-Super Auto Có
Chế độ tự động thông minh Có
Program Auto Có
Movie Mode Có
CÁC LOẠI THẺ NHỚ TƯƠNG THÍCH
Memory Stick Micro Có *3
Memory Stick Micro (Mark2) Có *3
Micro SD Memory Card Có *3
Micro SDHC Memory Card Có *3
Thẻ nhớ Micro SDXC Có *3
STILL IMAGE RECORDING
18M (4,896 X 3,672) 4:3 mode Có
13M (4,896 x 2,752) 16:9 mode Có
5M (2,592 X 1,944) 4:3 mode Có
2M (1,920 X 1,080) 16:9 mode Có
MOVIE RECORDING
AVC MP4 - 1,440 X 1,080 (12M) Có
OTHER FEATURES
Face Detection Có
Still Image Recording during movie Có
Start-up Time Approx. 6.9 sec
Shooting Time Lag Approx. 1.2 sec
Shutter Release Time Lag Approx. 0.037 sec.
Built-in Microphone Stereo
Optical Zoom During Movie Recording 10x
Wi-Fi Có
NFC Có
PLAYBACK
Movie Có
USB
USB Connection - Mass Storage Có
OPTIONAL ACCESSORY CAPABILITY
Tripod Receptacle Có
POWER SOURCE
Supplied Battery DC3.6V (supplied battely) / DC5.0V (not supplied AC Adoptor)
USB Charge Có
USB Power Supply Yes (Shooting *5/playback)
DIMENSIONS & WEIGHT
Dimensions (W x H x D) Approx. 62.4mm x 61.8mm x 33.3mm
Weight (with Battery & Memory Stick) Approx. 105.0g
Weight (Body only) Approx. 90g