So sánh thông số kỹ thuật máy ảnh Sony Alpha A7 mark III Vs. Sony a9 Vs. Sony a7R III

  • Cập nhật : 02-03-2018 18:27:19
  • Đã xem: 2152

So sánh thông số kỹ thuật máy ảnh Sony Alpha A7 mark III Vs. Sony a9 Vs. Sony a7R III 

Với sự kiện ra mắt máy ảnh A7 mark 3, Sony đã đánh dấu một bước ngoặt mới với chiếc máy ảnh Full-Frame "cơ bản", đầy đủ tính năng, giá hợp lý. Với nhiều người, chiếc máy này được coi như một "tiểu A9". Hãy cùng NEXSHOP so sánh thông số những chiếc máy ảnh mới nhất của Sony: A7 mark III Vs. Sony a9 Vs. Sony a7R mark III.

 

 

 

 Sony a7 III

Sony a9

Sony a7R III

Ngày ra mắt

T2/2018

19/4/2017

25/10/2017

Giá niêm yết

$1,998

$4,498

$3,198

Loại thân máy

Kiểu dáng

SLR-style mirrorless

SLR-style mirrorless

SLR-style mirrorless

Chất liệu

Hợp kim magiê

Hợp kim magiê

Hợp kim magiê

Cảm biến hình ảnh

Kích cỡ ảnh

6000 x 4000

6000 x 4000

7952 x 5304

Tỷ lệ khung hình

3:2, 16:9

3:2, 16:9

3:2, 16:9

Độ phân giải

24 megapixels

24 megapixels

42 megapixels

Kích cỡ cảm biến

Full frame (35.8 x 23.8 mm)

Full frame (35.6 x 23.8 mm)

Full frame (35.9 x 24 mm)

Loại cảm biến

BSI-CMOS

BSI-CMOS

BSI-CMOS

Chip xử lý

Bionz X

Bionz X

Bionz X

Color space

sRGB, AdobeRGB

sRGB, Adobe RGB

sRGB, AdobeRGB

Hình ảnh

ISO nguyên gốc

ISO 100-51200

ISO 100-51200

ISO 100-32000

ISO mở rộng

50 - 204800

50 - 204800

50 - 102400

White balance presets

11

10

10

Custom white balance

Ổn định hình ảnh

Chống rung cảm biến 5 trục

5 stop

Chống rung cảm biến 5 trục

5 stop

Chống rung cảm biến 5 trục

5.5 stop

Định dạng ảnh không nén

RAW

RAW

RAW

Lựa chọn chất lượng JPEG

Extra fine, Fine, Standard

Extra fine, Fine, Standard

Extra fine, Fine, Standard

Định dạng File

  • JPEG (DCF 2.0, EXIF 2.3)
  • RAW (ARW 2.3)
  • JPEG (Exif v2.31)
  • Raw (Sony ARW)
  • JPEG (DCF 2.0, EXIF v2.31)
  • RAW (Sony 14-bit ARW v2.3)

Quang học & Lấy nét

Tự động lấy nét

  • Contrast Detect (sensor)
  • Phase Detect
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
  • Contrast Detect (sensor)
  • Phase Detect
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
  • Contrast Detect (sensor)
  • Phase Detect
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View

Hệ thống AF

693 Điểm Phase AF

425 Điểm Contrast AF

693 Điểm Phase AF

25 Điểm Contrast AF

399 Điểm Phase AF

425 Điểm contrast AF

Đèn hỗ trợ lấy nét

Zoom điện tử

Có (4x)

Có (2x)

Manual focus

 Có

Màn hình / Kính ngắm

Khớp nối LCD

Xoay lật

Xoay lật

Xoay lật

Kích thước LCD

3″

3″

3″

Số điểm ảnh

921,600

1,440,000

1,440,000

Cảm ứng

Yes

Yes

Yes

Loại màn hình

TFT LCD

TFT LCD

TFT LCD

Loại kính ngắm

Điện tử

Điện tử

Điện tử

Độ che phủ

100%

100%

100%

Độ phóng đại

0.78×

0.78×

0.78×

Độ phân giải kính ngắm

2,359,296

3,686,400

3,686,400

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập

30s – 1/8000s

30s – 1/8000s

30s – 1/8000s

Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)

 

1/32000s

 

Đèn Flash

Không

Không

Không

Đèn gắn rời

Có (qua cổng hotshoe)

Có (qua cổng hot shoe hoặc cổng flash sync)

Có (qua cổng hot shoe hoặc cổng flash sync)

Tốc độ ăn đèn

1/250 sec

1/250 sec

1/250 sec

Chế độ chụp

(Drive mode)

  • Single, continuous, speed priority continuous, self-timer, bracketing (AE, white balance, DRO)
  • Single
  • Continuous (H/M/L)
  • Self-timer
  • Bracketing (AE, WB, DRO)
  • Single
  • Continuous
  • Self-timer (single/continuous)
  • Bracketing (single/continuous)
  • WB bracketing
  • DRO bracketing

Chụp liên tiếp

10.0 fps

20.0 fps

10.0 fps

Đếm thời gian

Có (2 hoặc 10 giây; continuous (3 or 5 exposures))

Có (2, 5, 10 giây + continuous, 3 or 5 frames)

Có (2 hoặc 10 giây; continuous (3 or 5 exposures))

Chế độ đo sáng

  • Multi
  • Center-weighted
  • Highlight-weighted
  • Average
  • Spot
  • Multi
  • Center-weighted
  • Highlight-weighted
  • Average
  • Spot
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot

Tính năng quay phim

Định dạng

MPEG-4, AVCHD, XAVC S, H.264

MPEG-4, AVCHD, H.264

MPEG-4, AVCHD, XAVC S

Tùy chọn

  • 3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 24p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 60p / 25 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 25p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 25p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 24p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 100p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 100p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 50p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 25p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 60p / 28 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
  • 1920 x 1080 @ 50p / 28 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
  • 1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
  • 1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
  • 1920 x 1080 @ 50i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
  • 1920 x 1080 @ 50i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
  • 1920 x 1080 @ 25p / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
  • 1920 x 1080 @ 25p / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
  • 1920 x 1080 @ 24p / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
  • 1920 x 1080 @ 24p / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital
  • 1920 x 1080 @ 60p / 28 Mbps, MP4, H.264, AAC
  • 1920 x 1080 @ 50p / 28 Mbps, MP4, H.264, AAC
  • 1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
  • 1920 x 1080 @ 25p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
  • 1280 x 720 @ 30p / 6 Mbps, MP4, H.264, AAC
  • 1280 x 720 @ 25p / 6 Mbps, MP4, H.264, AAC
  • 3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 60p / 25 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, AAC
  • 1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, AAC
  • 1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM

Microphone

Stereo

Stereo

Stereo

Loa

Mono

Mono

Mono

Bộ nhớ

Loại bộ nhớ

Dual SD/SDHC/SDXC slots (khe thẻ 1 hỗ trợ chuẩn UHS-II)

Dual SD/SDHC/SDXC slots (khe thẻ 1 hỗ trợ chuẩn UHS-II)

Dual SD/SDHC/SDXC slots (khe thẻ 1 hỗ trợ chuẩn UHS-II)

Kết nối

USB

USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec)

USB 2.0 (480 Mbit/sec)

USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec)

HDMI

Có (micro-HDMI port with 4K still, uncompressed video output)

Có (micro-HDMI)

Có (micro HDMI)

Cổng cắm mic

Cổng cắm tai nghe

Wifi

Built-In

Built-In

Built-In

Bluetooth

Vật lý

Chống chịu thời tiết

Loại pin

NP-FZ100 lithium-ion battery and charger

NP-FZ100

NP-FZ100 lithium-ion battery and charger

Tuổi thọ pin (CIPA)

710 shot

650 shot

650 shot

Cân nặng (bao gồm pin)

650 g (1.43 lb / 22.93 oz)

673 g (1.48 lb / 23.74 oz)

657 g (1.45 lb / 23.17 oz)

Kích thước

127 x 96 x 74 mm (5 x 3.78 x 2.91″)

127 x 96 x 63 mm (5 x 3.78 x 2.48″)

127 x 96 x 74 mm (5 x 3.78 x 2.91″)

Tính năng khác

Cảm biến phương hướng

Ghi hình Timelapse

Không

 

Có (via downloadable app)

GPS

Không

Không

Không

 

 

Author

Tác giả: Nexshop

NexShop là thương hiệu phân phối đồ công nghệ uy tín hàng đầu. Nơi mua sắm máy ảnh và các thiết bị công nghệ uy tín với đầy đủ các mặt hàng từ phụ kiện đến các dòng sản phẩm cao cấp. Thương hiệu có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ, ống kính, máy ảnh, thiết bị công nghệ,... NexShop phụ trách chuyên môn viết bài chia sẻ kiến thức mang đến những thông tin hữu ích cho bạn đọc.

Số điện thoại: 0868417786

Email: okharon@gmail.com

Địa chỉ: Số 10 - Ngõ 12 - Phố Trần Quý Kiên - Quận Cầu Giấy - Thành Phố Hà Nội"                

Loading